"cỏ" meaning in All languages combined

See cỏ on Wiktionary

Adjective [Tiếng Mường]

IPA: /kɔː³/
Etymology: Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.
  1. có, giàu có.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-adj-QTHfJ4Nr Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Mường]

IPA: /kɔː³/
Etymology: Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.
  1. có.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-verb-GiIaodts Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Tay Dọ]

  1. cây, thân cây.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-noun-OrPyAJnZ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tay Dọ
  2. Tên một chữ cái trong bảng chữ Thái cổ Quỳ Châu (hệ chữ Lai Tay), tương ứng với phụ âm C đi kèm với thanh thấp trong tiếng Việt.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-noun-PMCRHKPD
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Tày]

IPA: [kɔ˨˩˧], [kɔ˨˦]
  1. Xem lâ̱n.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-verb-6I3NPBhh Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  2. vịn.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-verb-4Ii4c0Dt Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
  3. giữ.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-verb-B7W9cNRz Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: kɔ̰˧˩˧ [Hà-Nội], kɔ˧˩˨ [Huế], kɔ˨˩˦ [Saigon], kɔ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɔ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh] Audio: LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh). Nghĩa "cần sa" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.
  1. Hạng tồi kém/tầm thường, bị coi thường/khinh thường/khinh bỉ, không đáng kể, như nhỏ mọn, hèn.
    Sense id: vi-cỏ-vi-adj-e2LXFj3I Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: kɔ̰˧˩˧ [Hà-Nội], kɔ˧˩˨ [Huế], kɔ˨˩˦ [Saigon], kɔ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɔ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh] Audio: LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh). Nghĩa "cần sa" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.
  1. Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất.
    Sense id: vi-cỏ-vi-noun-yn~irnWY
  2. Cỏ dại; cần sa. Tags: slang
    Sense id: vi-cỏ-vi-noun-M3TfyV6l Categories (other): Từ lóng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: grass (Tiếng Anh), խոտ (xot) (Tiếng Armenia), grama [feminine] (Tiếng Bồ Đào Nha), relva [feminine] (Tiếng Bồ Đào Nha), ბალახი (balaxi) (Tiếng Gruzia), gras [neuter] (Tiếng Hà Lan), rumput (Tiếng Indonesia), ស្មៅ (Tiếng Khmer), herba [feminine] (Tiếng Latinh), grāmen [neuter] (Tiếng Latinh), ຫຍ້າ (Tiếng Lào), gress [neuter] (Tiếng Na Uy (Bokmål)), gras [neuter] (Tiếng Na Uy (Bokmål)), gras [neuter] (Tiếng Na Uy (Nynorsk)), трава́ [feminine] (Tiếng Nga), 草 (Tiếng Nhật), herbe [feminine] (Tiếng Pháp), 草 (Tiếng Quan Thoại), 青草 (Tiếng Quan Thoại), 草 (Tiếng Quảng Đông), damo (Tiếng Tagalog), หญ้า (Tiếng Thái), gräs [neuter] (Tiếng Thụy Điển), 풀 (Tiếng Triều Tiên), 잡초 (Tiếng Triều Tiên), pasto [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), hierba [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), grama [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun [Tiếng Việt trung cổ]

Etymology: Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”).
  1. Cỏ.
    Sense id: vi-cỏ-unknown-noun-nCqsbN2G Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt trung cổ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: muâng cỏ, ma cỏ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ lá",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Armenia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Gruzia có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Thực vật",
      "orig": "vi:Thực vật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh).\nNghĩa \"cần sa\" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đi cắt cỏ cho trâu ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cỏ non xanh tận chân trời.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất."
      ],
      "id": "vi-cỏ-vi-noun-yn~irnWY"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cỏ dại; cần sa."
      ],
      "id": "vi-cỏ-vi-noun-M3TfyV6l",
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.ogg",
      "raw_tags": [
        "Âm thanh (Thành phố Hồ Chí Minh)"
      ],
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "grass"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "roman": "xot",
      "word": "խոտ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "grama"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "relva"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "balaxi",
      "word": "ბალახი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "ka",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "word": "rumput"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ស្មៅ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "word": "ຫຍ້າ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "herba"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "grāmen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gress"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Nynorsk)",
      "lang_code": "nn",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "трава́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "herbe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "青草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "word": "damo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pasto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "hierba"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "grama"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "หญ้า"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gräs"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "풀"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "잡초"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Thực vật",
      "orig": "vi:Thực vật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh).\nNghĩa \"cần sa\" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Giặc/điện thoại/net/sữa cỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hạng tồi kém/tầm thường, bị coi thường/khinh thường/khinh bỉ, không đáng kể, như nhỏ mọn, hèn."
      ],
      "id": "vi-cỏ-vi-adj-e2LXFj3I"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.ogg",
      "raw_tags": [
        "Âm thanh (Thành phố Hồ Chí Minh)"
      ],
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Mường gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Mường kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.",
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cỏ hay chăng da pỗ tha lả.",
          "translation": "Có hay không bạn nói ra nào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cỏ chi ăn.",
          "translation": "Chẳng có gì ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-verb-GiIaodts",
      "raw_tags": [
        "Mường Bi"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/kɔː³/"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Mường gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Mường kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.",
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tửa dàu, tửa cỏ.",
          "translation": "Người giàu có."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có, giàu có."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-adj-QTHfJ4Nr",
      "raw_tags": [
        "Mường Bi"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/kɔː³/"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem lâ̱n."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-verb-6I3NPBhh"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ mừ",
          "translation": "vịn tay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ khảu cốc thâu",
          "translation": "vịn tay vào cột"
        }
      ],
      "glosses": [
        "vịn."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-verb-4Ii4c0Dt"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ khéc dú chin ngài",
          "translation": "giữ khách ở lại ăn cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "giữ."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-verb-B7W9cNRz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ˨˩˧]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kɔ˨˦]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tay Dọ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tay Dọ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ ba",
          "translation": "cây đa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ cọng chạng",
          "translation": "cây sào có cột dây thòng lọng ở một đầu dùng để bắt voi, dựng cột nhà"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "cỏ chông quai",
          "translation": "thanh dầm chéo buộc bên dưới rui mái nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "cây, thân cây."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-noun-OrPyAJnZ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tên một chữ cái trong bảng chữ Thái cổ Quỳ Châu (hệ chữ Lai Tay), tương ứng với phụ âm C đi kèm với thanh thấp trong tiếng Việt."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-noun-PMCRHKPD"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt trung cổ có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt trung cổ gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt trung cổ kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "muâng cỏ"
    },
    {
      "word": "ma cỏ"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”).",
  "lang": "Tiếng Việt trung cổ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt trung cổ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "sang cỏ (cây cỏ)",
          "translation": "cây cỏ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cỏ."
      ],
      "id": "vi-cỏ-unknown-noun-nCqsbN2G"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Từ tiếng Mường gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Mường kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Mường"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.",
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cỏ hay chăng da pỗ tha lả.",
          "translation": "Có hay không bạn nói ra nào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cỏ chi ăn.",
          "translation": "Chẳng có gì ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có."
      ],
      "raw_tags": [
        "Mường Bi"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/kɔː³/"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Mường",
    "Từ tiếng Mường gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Mường kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
    "Động từ"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt có.",
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tửa dàu, tửa cỏ.",
          "translation": "Người giàu có."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có, giàu có."
      ],
      "raw_tags": [
        "Mường Bi"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/kɔː³/"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tay Dọ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tay Dọ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ ba",
          "translation": "cây đa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ cọng chạng",
          "translation": "cây sào có cột dây thòng lọng ở một đầu dùng để bắt voi, dựng cột nhà"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "cỏ chông quai",
          "translation": "thanh dầm chéo buộc bên dưới rui mái nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "cây, thân cây."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tên một chữ cái trong bảng chữ Thái cổ Quỳ Châu (hệ chữ Lai Tay), tương ứng với phụ âm C đi kèm với thanh thấp trong tiếng Việt."
      ]
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Tày"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "glosses": [
        "Xem lâ̱n."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ mừ",
          "translation": "vịn tay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ khảu cốc thâu",
          "translation": "vịn tay vào cột"
        }
      ],
      "glosses": [
        "vịn."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cỏ khéc dú chin ngài",
          "translation": "giữ khách ở lại ăn cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "giữ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ˨˩˧]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kɔ˨˦]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ cây",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ lá",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Armenia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Gruzia có chữ viết không chuẩn",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Việt trung cổ",
    "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt trung cổ",
    "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
    "vi:Thực vật"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh).\nNghĩa \"cần sa\" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đi cắt cỏ cho trâu ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cỏ non xanh tận chân trời.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ lóng tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "Cỏ dại; cần sa."
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.ogg",
      "raw_tags": [
        "Âm thanh (Thành phố Hồ Chí Minh)"
      ],
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "grass"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "roman": "xot",
      "word": "խոտ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "grama"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "relva"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "balaxi",
      "word": "ბალახი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "ka",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "word": "rumput"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ស្មៅ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "word": "ຫຍ້າ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "herba"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "grāmen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gress"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Nynorsk)",
      "lang_code": "nn",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gras"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "трава́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "herbe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "青草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "word": "草"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "word": "damo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pasto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "hierba"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "grama"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "หญ้า"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "gräs"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "풀"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "잡초"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Việt trung cổ",
    "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt trung cổ",
    "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
    "vi:Thực vật"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ cỏ < tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”). Cùng gốc với tiếng Thavưng ก็อฮ (koh).\nNghĩa \"cần sa\" có thể được dịch sao phỏng từ tiếng Anh weed.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Giặc/điện thoại/net/sữa cỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hạng tồi kém/tầm thường, bị coi thường/khinh thường/khinh bỉ, không đáng kể, như nhỏ mọn, hèn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b8/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-cỏ.wav.ogg",
      "raw_tags": [
        "Âm thanh (Thành phố Hồ Chí Minh)"
      ],
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-cỏ.wav"
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt trung cổ",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ",
    "Mục từ tiếng Việt trung cổ có mã chữ viết thừa",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt trung cổ gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Việt trung cổ kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "muâng cỏ"
    },
    {
      "word": "ma cỏ"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *kɔh (“cỏ”).",
  "lang": "Tiếng Việt trung cổ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt trung cổ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "sang cỏ (cây cỏ)",
          "translation": "cây cỏ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cỏ."
      ]
    }
  ],
  "word": "cỏ"
}

Download raw JSONL data for cỏ meaning in All languages combined (12.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cỏ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cỏ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.